CỘT CHIẾT PHA RẮN – SPE

Danh mục:

Hãng sản xuất: Vertical – Thái Lan

Hiện nay kỹ thuật chiết pha rắn dụng sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như:

  • Tách các dạng phân cực (từ thấp đến trung bình) ra khỏi dung môi không nước; tách thuốc trừ sâu trong thực phẩm; làm sạch dư lượng thuốc trừ sâu từ mẫu chiết đất,thực vật,…
  • Thuốc, dược phẩm trong nước tiểu; các axit hữu cơ trong rượu; thuốc trừ sâu trong nước; các peptide trong huyết thanh và nước tiểu
  • Làm giàu lượng vết thuốc trừ sâu trong nước; tách các dạng chuyển hóa, đồng phân của thuốc, dược phẩm phân cực
  • Tách các dạng phân cực ra khỏi dung môi nước; tách thuốc trừ sâu trong thực phẩm; làm sạch dư lượng thuốc trừ sâu từ mẫu chiết đất, thực vật,..
  • Tách các chất định phân cation trong dung môi nước hoặc không nước; phân chia các protein và enzim có tính bazo yếu.
  • Tách các chất định phân anion trong dung môi nước hoặc không nước; loại bỏ các chất màu axit trong rượu, nước hoa quả, các dịch chiết từ thực phẩm.
  • Tách các dạng ưa nước trong dung môi không nước; tác các chất trao đổi cation yếu
  • Tách các loai dược phẩm có tính bazơ và lưỡng tính ra khỏi huyết thanh, huyết tương và nước tiểu.
  • Các chất định phân trong dun dịch nước và dung môi hữu cơ; dược phẩm và các dạng chuyển hóa.
  • Các chất trao đổi anion yếu các loại dược phẩm và dạng chuyển hóa của nó trong dịch thể phân chia dầu mỏ; các phenol và chất màu thực vật.

Tùy từng ứng dụng mà chọn chất liệu nhồi bên trong cột SPE, Vertical cung cấp các chất liệu nhồi như sau:

 

Phase Base Particle Size (um) Pore Size (Å) Surface (m2/g) Carbon % Bonding Endcap pH
Reversed Phases (Non-Polar)                
C18 (Octadecyl) Silica 50 60 500 17 Trifunctional Yes  2-9
C18-HF (Octadecyl-High Flow) Silica 90 60 500 17 Trifunctional Yes  2-9
C18-HL (Octadecyl-High Load) Silica 50 60 500 23 Trifunctional Yes  2-9
C18-LP (Octadecyl-Large Pore) Silica 90 140 350 17 Trifunctional Yes  2-9
C18-LL (Octadecyl-Low Load ) Silica 50 60 500 6 Trifunctional Yes  2-9
C18-EP (Octadecyl-Extended Polar) Silica 50 140 350 6 Trifunctional No  2-9
C8 (Octyl) Silica 50 60 500 12 Trifunctional Yes  2-9
PH (Phenyl) Silica 50 60 500 9 Trifunctional Yes  2-9
C4 (Butyl) Silica 50 60 500 8 Trifunctional Yes  2-9
C2 (Ethyl) Silica 50 60 500 6 Trifunctional Yes  2-9
C1 (Methyl) Silica 50 60 500 4 Trifunctional Yes  2-9
CH (Cyclohexyl) Silica 50 60 500 10 Trifunctional Yes  2-9
Normal Phases (Polar)                
Si (Silica) Silica 50 60 500  –  – No  2-9
NH2 (Aminopropyl) Silica 50 60 500 7 Trifunctional No  2-9
CN (Cyanopropyl) Silica 50 60 500 8 Trifunctional No  2-7
Diol (2,3 Dihydroxypropoxypropyl) Silica 50 60 500 7 Trifunctional No  2-9
PSA (Primary, secondary amine) Silica 50 60 500 7 Trifunctional No  2-9
DEA (Diethylaminopropyl) Silica 50 60 500 8.5 Trifunctional No  2-9
FL (Florisil) Magnesium Silicate 110 70 300  – No No  –
FL-PR (Florisil-Pesticide grade) Magnesium Silicate 200 70 300  – No No  –
AL-N (Alumina-N) Alumina Neutral 100 100-120 175  – No No 7.5
AL-A (Alumina-A) Alumina Acid 100 100-120 175  – No No 4.5
AL-B (Alumina-B) Alumina Basic 100 100-120 175  – No No 10
Ion Exchange                
SCX Silica 50 60 500 11 Trifunctional No  2-9
SCX-2 Silica 50 60 500 2 Trifunctional No  2-9
SAX Silica 50 60 500 7 Trifunctional No  2-8
CBA Silica 50 60 500 7 Trifunctional No  2-9
PSA Silica 50 60 500 7 Trifunctional No  2-9
Specialty                
Carbograph GCB 100  – 110  –  – No  –
NH2/Carbograph Silica/GCB 50/100 60/- 500/110  –  – No  –
PSA/Carbograph Silica/GCB 50/100 60/- 500/110  –  – No  –
SAX/Carbograph Silica/GCB 50/100 60/- 500/110  –  – No  –
FL-PR/Carbograph Silica/GCB 110/100 60/- 300/110  –  –  –  –
C8/SCX Silica 50 60 500 9 Trifunctional  –  2-9
C8/SAX Silica 50 60 500 9 Trifunctional No  2-9
HBP Hydrophilic polymer 35 90 800  –  – No  1-14
HCP Hydrophilic polymer 35 90 800  –  – No  1-14
HCP-SC Hydrophilic polymer 35 90 800  –  – No  1-14
HCP-SA Hydrophilic polymer 35 90 800  –  – No  1-14
HCP-WC Hydrophilic polymer 35 90 800  –  – No  1-14
HCP-WA Hydrophilic polymer 35 90 800  –  – No  1-14

 

Đầy đủ các kích thước như sau:

Bed Weight Tube Size Qty
SPE Tubes    
50mg 1mL 100
50mg 3mL 50
100mg 1mL 100
100mg 3mL 50
100mg 10mL 30
200mg 3mL 50
200mg 10mL 30
500mg 3mL 50
500mg 6mL 30
500mg 10mL 30
1,000mg 6mL 30
2,000mg 12mL 30
5,000mg 25mL 20
5,000mg 35mL 20
10,000mg 60mL 16
 SPE Cartridges    
300mg   25
300mg   50
300mg   100
600mg   25
600mg   50
600mg   100
900mg   25
900mg   50
900mg   100

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “CỘT CHIẾT PHA RẮN – SPE”